Trang chủTXRX4 • BVMF
add
Textil RenauxView S/A Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,98 R$ - 2,80 R$
Phạm vi một năm
1,50 R$ - 2,96 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,63 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,08 Tr | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 6,68 Tr | 14,01% |
Thu nhập ròng | -14,39 Tr | -131,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,38 | -131,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 56,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,00 N | -29,72% |
Tổng tài sản | 175,17 Tr | -10,91% |
Tổng nợ | 517,20 Tr | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -342,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,39 Tr | -131,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | -106,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,00 N | -91,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | 106,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,00 N | -42,56% |
Dòng tiền tự do | -5,41 Tr | 89,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
1.113