Trang chủTXRX4 • BVMF
add
Textil RenauxView S/A Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,24 R$ - 2,24 R$
Phạm vi một năm
2,11 R$ - 5,90 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,11 Tr BRL
Số lượng trung bình
687,00
Tỷ số P/E
0,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,40 Tr | 23,85% |
Chi phí hoạt động | 7,11 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | -12,49 Tr | 11,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,39 | 28,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -264,00 N | 95,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,00 N | -2,22% |
Tổng tài sản | 179,06 Tr | -15,50% |
Tổng nợ | 506,52 Tr | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -327,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,49 Tr | 11,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,91 Tr | 476,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 626,00 N | 10.533,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,60 Tr | -92,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,00 N | -933,33% |
Dòng tiền tự do | 2,67 Tr | 662,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
745