Trang chủTYCB • OTCMKTS
add
Calvin B. Taylor Bankshares, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
46,31 $
Phạm vi một năm
42,50 $ - 50,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,96 Tr USD
Số lượng trung bình
93,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 Tr | -15,88% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,95 | 6,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 863,53 Tr | — |
Tổng nợ | 756,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91