Trang chủTYFG • OTCMKTS
add
Tri County Financial Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
42,55 $
Mức chênh lệch một ngày
43,50 $ - 43,50 $
Phạm vi một năm
39,50 $ - 45,65 $
Số lượng trung bình
270,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,73 Tr | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 11,30 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,34 | -4,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,08 Tr | 102,77% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -0,87% |
Tổng nợ | 1,39 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 Tr | -695,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,65 Tr | 2.626,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 Tr | -18,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 558,00 N | 110,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web