Trang chủTYIDY • OTCMKTS
add
Toyota Industries ADR Rep 1 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
74,63 $
Mức chênh lệch một ngày
74,58 $ - 74,99 $
Phạm vi một năm
66,49 $ - 106,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 NT JPY
Số lượng trung bình
4,44 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,73 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 174,28 T | 9,46% |
Thu nhập ròng | 36,22 T | -30,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,97 T | -1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,64 T | 10,04% |
Tổng tài sản | 9,30 NT | -2,49% |
Tổng nợ | 4,33 NT | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,22 T | -30,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,32 T | -79,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,40 T | 164,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 T | 77,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,43 T | -32,44% |
Dòng tiền tự do | 135,35 T | 506,77% |
Giới thiệu
Toyota Industries Corporation is a Japanese machine maker. Originally, and still actively, a manufacturer of automatic looms, it is the company from which Toyota Motor Corporation developed. It is the world's largest manufacturer of forklift trucks measured by revenues. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 11, 1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77.824