Trang chủTYL • NYSE
add
Tyler Technologies Inc
585,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
585,86 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 17:47:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
586,77 $
Mức chênh lệch một ngày
584,05 $ - 588,29 $
Phạm vi một năm
361,16 $ - 606,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,00 T USD
Số lượng trung bình
248,78 N
Tỷ số P/E
121,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,98 Tr | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 159,78 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | 67,74 Tr | 37,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,52 | 28,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,40 | 19,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,45 Tr | 12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,01 Tr | 87,15% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 3,97% |
Tổng nợ | 1,69 T | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,74 Tr | 37,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,30 Tr | 435,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,59 Tr | -11.759,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,77 Tr | 54,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,48 Tr | 617,22% |
Dòng tiền tự do | 56,73 Tr | 312,46% |
Giới thiệu
Tyler Technologies, Inc., based in Plano, Texas, is a provider of software to the United States public sector. Tyler Technologies has offices in 17 states and one in Toronto, Ontario, Canada. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.360