Trang chủTYM • LON
add
Tertiary Minerals plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,080 GBX - 0,084 GBX
Phạm vi một năm
0,060 GBX - 0,18 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,69 N | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 173,52 N | 5,47% |
Thu nhập ròng | -134,74 N | -6,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,24 | -4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,28 N | -6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,14 N | 15,22% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | 20,83% |
Tổng nợ | 74,03 N | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,74 N | -6,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,76 N | -655,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,90 N | -2,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,52 N | 62,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,66 N | -18,44% |
Dòng tiền tự do | -75,93 N | -8,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5