Trang chủTYPTF • OTCMKTS
add
Tryptamine Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
145,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 745,86 N | -41,07% |
Thu nhập ròng | -988,18 N | 23,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,81 N | 859,80% |
Tổng tài sản | 703,97 N | 40,49% |
Tổng nợ | 6,56 Tr | 230,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 859,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -988,18 N | 23,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -110,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,21 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -107,44% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -354,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web