Trang chủTYRA • NASDAQ
add
Tyra Biosciences Inc
10,04 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
10,04 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 00:30:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,09 $
Mức chênh lệch một ngày
9,74 $ - 10,09 $
Phạm vi một năm
6,42 $ - 29,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
533,02 Tr USD
Số lượng trung bình
347,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,74 Tr | 16,03% |
Thu nhập ròng | -25,57 Tr | -12,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 18,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,60 Tr | -15,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,44 Tr | 67,81% |
Tổng tài sản | 363,56 Tr | 60,97% |
Tổng nợ | 20,41 Tr | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,57 Tr | -12,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,59 Tr | -44,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,96 Tr | 104,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 706,00 N | 117,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,93 Tr | 92,43% |
Dòng tiền tự do | -10,08 Tr | -54,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60