Trang chủTYRE • IDX
add
King Tire Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
126,00 Rp - 129,00 Rp
Phạm vi một năm
99,00 Rp - 159,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
441,71 T IDR
Số lượng trung bình
503,99 N
Tỷ số P/E
22,17
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,92 T | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 15,11 T | 20,06% |
Thu nhập ròng | 5,76 T | 33,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 29,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,35 T | 35,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,65 T | -36,78% |
Tổng tài sản | 502,40 T | 10,83% |
Tổng nợ | 184,97 T | 16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 T | 33,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,94 Tr | 99,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,58 T | -286,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,86 T | -81,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,73 T | -107,18% |
Dòng tiền tự do | -22,88 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
165