Trang chủTYUM • CNSX
add
Yumy Candy Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,85 N | 660,97% |
Chi phí hoạt động | 166,70 N | -19,08% |
Thu nhập ròng | -53,64 N | 76,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,75 | 96,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,40 N | -60,95% |
Tổng tài sản | 344,59 N | -36,80% |
Tổng nợ | 3,03 Tr | 19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,64 N | 76,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,05 N | 114,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,05 N | -76,88% |
Dòng tiền tự do | 68,69 N | 132,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1