Trang chủTYUM • CNSX
add
Yumy Candy Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
665,76 N CAD
Số lượng trung bình
41,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -87,11 N | -152,93% |
Chi phí hoạt động | 217,90 N | -14,42% |
Thu nhập ròng | -313,02 N | -49,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 359,35 | 382,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,85 N | 108,05% |
Tổng tài sản | 206,16 N | -41,29% |
Tổng nợ | 3,21 Tr | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -274,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,02 N | -49,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,55 N | 83,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,55 N | 94,76% |
Dòng tiền tự do | 113,57 N | 303,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1