Trang chủTZL • ASX
add
TZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | -34,22% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -12,88% |
Thu nhập ròng | -521,57 N | -688,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,70 | -995,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,41 N | -170,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,97 N | -64,04% |
Tổng tài sản | 5,65 Tr | -20,32% |
Tổng nợ | 9,65 Tr | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 918,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -521,57 N | -688,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,47 N | -133,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,06 N | -0,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,02 N | 146,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,41 N | -170,11% |
Dòng tiền tự do | -295,49 N | -345,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web