Trang chủTZL • ASX
add
TZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
177,91 N
Tỷ số P/E
179,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 Tr | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -42,02% |
Thu nhập ròng | -39,01 N | 96,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | 96,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,34 N | 102,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 21,65% |
Tổng tài sản | 6,95 Tr | -3,21% |
Tổng nợ | 10,49 Tr | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,01 N | 96,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,00 | 100,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,79 N | -375,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,86 N | -133,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,20 N | -2.488,86% |
Dòng tiền tự do | -41,06 N | 90,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web