Trang chủTZN • ASX
add
Terramin Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
116,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,50 N | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 993,00 N | 183,71% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -85,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,68 N | -68,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -889,00 N | -146,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 1.905,56% |
Tổng tài sản | 66,50 Tr | 1,16% |
Tổng nợ | 58,76 Tr | 18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -85,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -122,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | -119,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 Tr | 255,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 354,50 N | 1.020,78% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -50,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
30