Trang chủTZUP • NASDAQ
add
Thumzup Media Corp
4,41 $
Sau giờ giao dịch:(1,81%)-0,080
4,33 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:58:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 6,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,41 Tr USD
Số lượng trung bình
99,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,00 | 108,33% |
Chi phí hoạt động | 442,85 N | -38,37% |
Thu nhập ròng | -441,84 N | 60,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -294,56 N | 80,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -376,91 N | 47,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,25 N | -24,61% |
Tổng tài sản | 421,48 N | 65,23% |
Tổng nợ | 233,52 N | 83,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 202,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -191,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -233,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,84 N | 60,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,85 N | 32,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,35 N | -38,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,00 N | -59,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,20 N | -16,73% |
Dòng tiền tự do | -273,12 N | 74,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9