Trang chủU06 • SGX
add
Singapore Land Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T SGD
Số lượng trung bình
72,65 N
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,31 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 18,34 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 51,85 Tr | -38,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,24 | -43,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,51 Tr | 25,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,25 Tr | -13,60% |
Tổng tài sản | 9,93 T | 2,29% |
Tổng nợ | 1,06 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,85 Tr | -38,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,96 Tr | 9,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,74 Tr | -24,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,23 Tr | -14,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 Tr | -87,77% |
Dòng tiền tự do | 47,45 Tr | 20,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
496