Trang chủU06 • SGX
add
Singapore Land Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 $
Mức chênh lệch một ngày
3,05 $ - 3,17 $
Phạm vi một năm
1,74 $ - 3,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T SGD
Số lượng trung bình
438,67 N
Tỷ số P/E
15,44
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,08 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 21,70 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | 55,69 Tr | 7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,93 | 2,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,06 Tr | 6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,96 Tr | -33,61% |
Tổng tài sản | 10,18 T | 2,56% |
Tổng nợ | 1,11 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,69 Tr | 7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,77 Tr | -20,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,67 Tr | -92,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,60 Tr | 299,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,31 Tr | -479,34% |
Dòng tiền tự do | 49,71 Tr | 4,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
496