Trang chủU09 • SGX
add
Avarga Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,13 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
24,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,20 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 26,98 Tr | -11,53% |
Thu nhập ròng | 8,57 Tr | -9,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,87 Tr | -14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,21 Tr | 57,84% |
Tổng tài sản | 727,99 Tr | -3,88% |
Tổng nợ | 251,81 Tr | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 908,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,57 Tr | -9,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,23 Tr | -144,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,50 N | 89,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,73 Tr | -275,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,24 Tr | -89,57% |
Dòng tiền tự do | 12,15 Tr | -11,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
722