Trang chủU13 • SGX
add
United Overseas Insurance Limited
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 $
Phạm vi một năm
5,83 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
440,93 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,19 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,57 Tr | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | 12,33% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 18,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,74 | 12,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | -8,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,55 Tr | 59,87% |
Tổng tài sản | 597,24 Tr | 1,01% |
Tổng nợ | 150,30 Tr | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 18,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 Tr | -58,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,68 Tr | 470,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 Tr | 0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,02 Tr | 355,48% |
Dòng tiền tự do | 3,75 Tr | -7,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
115