Trang chủU1DR34 • BVMF
add
Udr Inc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
252,94 R$
Phạm vi một năm
167,04 R$ - 253,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,29 T USD
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,28 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 201,58 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | -31,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -31,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -28,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,85 Tr | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 Tr | -56,46% |
Tổng tài sản | 11,08 T | -2,98% |
Tổng nợ | 6,47 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | -31,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,25 Tr | 13,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,26 Tr | 4,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,83 Tr | -75,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | -43,78% |
Dòng tiền tự do | 154,74 Tr | -14,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.404