Trang chủU3I • FRA
add
G5 Entertainment AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 €
Mức chênh lệch một ngày
9,22 € - 9,22 €
Phạm vi một năm
7,60 € - 12,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
822,44 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,34 Tr | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 163,84 Tr | -13,48% |
Thu nhập ròng | 33,47 Tr | 274,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | 324,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,29 | 283,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,09 Tr | 16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,54 Tr | 51,12% |
Tổng tài sản | 666,71 Tr | 9,27% |
Tổng nợ | 112,38 Tr | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,47 Tr | 274,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,75 Tr | 5,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,16 Tr | 3,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,00 N | 94,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,99 Tr | 1.564,21% |
Dòng tiền tự do | 3,49 Tr | -79,03% |
Giới thiệu
G5 Entertainment is a Swedish video game developer that produces free-to-play mobile games. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
845