Trang chủU6Z • FRA
add
Uranium Energy Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 €
Mức chênh lệch một ngày
5,70 € - 5,80 €
Phạm vi một năm
3,47 € - 8,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T USD
Số lượng trung bình
15,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,86 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | -30,21 Tr | -53,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,06 Tr | -65,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,40 Tr | -18,61% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 14,75% |
Tổng nợ | 115,02 Tr | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,21 Tr | -53,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,74 Tr | -66,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | 80,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,74 Tr | 12,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 Tr | 81,72% |
Dòng tiền tự do | -16,09 Tr | -4,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94