Trang chủUAL • NASDAQ
add
United Airlines Holdings Inc
68,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)+0,080
68,28 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,05 $
Mức chênh lệch một ngày
67,54 $ - 69,53 $
Phạm vi một năm
37,02 $ - 116,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,27 T USD
Số lượng trung bình
11,01 Tr
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,21 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | 6,38% |
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | 412,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 395,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 706,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 48,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,33 T | 9,56% |
Tổng tài sản | 76,11 T | 5,85% |
Tổng nợ | 63,50 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | 412,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,71 T | 30,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -201,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | 24,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 791,00 Tr | -66,35% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 46,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109.200