Trang chủUANG • IDX
add
Pakuan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
292,00 Rp - 296,00 Rp
Phạm vi một năm
274,00 Rp - 1.125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
353,32 T IDR
Số lượng trung bình
210,29 N
Tỷ số P/E
4,16
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,72 T | 86,93% |
Chi phí hoạt động | 32,10 T | 46,56% |
Thu nhập ròng | 10,78 T | 560,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | 252,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,57 T | 1.038,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,44 T | 102,31% |
Tổng tài sản | 1,58 NT | 8,44% |
Tổng nợ | 1,26 NT | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,78 T | 560,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,54 T | -225,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,32 T | 425,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,56 T | 204,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,34 T | 447,57% |
Dòng tiền tự do | -61,27 T | -128,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
89