Trang chủUAPC • OTCMKTS
add
United American Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,0024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,95 N USD
Số lượng trung bình
143,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,55 N | — |
Chi phí hoạt động | 877,68 N | — |
Thu nhập ròng | -836,24 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -134,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,35 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,16 N | — |
Tổng tài sản | 866,44 N | — |
Tổng nợ | 1,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -614,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 118,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -836,24 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,14 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 450,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,14 N | — |
Dòng tiền tự do | -718,43 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3