Trang chủUBA • BIT
add
Ubaldi Costruzioni SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 €
Mức chênh lệch một ngày
3,33 € - 3,33 €
Phạm vi một năm
2,00 € - 4,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
31,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,52 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 Tr | 83,43% |
Chi phí hoạt động | 772,49 N | -19,14% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 28,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | -29,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 Tr | 68,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | 50,88% |
Tổng tài sản | 34,60 Tr | 43,24% |
Tổng nợ | 24,14 Tr | 43,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 28,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
32