Trang chủUBA • BKK
add
Utility Business Alliance PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,00 ฿ - 1,02 ฿
Phạm vi một năm
0,70 ฿ - 1,17 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
600,00 Tr THB
Số lượng trung bình
695,56 N
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
10,00%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,12 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 9,07 Tr | 9,25% |
Thu nhập ròng | 16,38 Tr | -10,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,40 Tr | -13,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,14 Tr | 33,99% |
Tổng tài sản | 732,41 Tr | 2,78% |
Tổng nợ | 85,78 Tr | -21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,38 Tr | -10,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,46 Tr | -9,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,54 N | 89,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,85 N | 30,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,60 Tr | -5,72% |
Dòng tiền tự do | 90,73 Tr | -8,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
273