Trang chủUBAB • OTCMKTS
add
United Bancorporation of Alabama, Inc. Class A Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
50,05 $
Mức chênh lệch một ngày
50,40 $ - 50,70 $
Phạm vi một năm
44,00 $ - 59,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,07 Tr USD
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,81 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 9,93 Tr | 11,32% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,09 | -13,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,91 Tr | -27,71% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 0,52% |
Tổng nợ | 1,13 T | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Nhân viên
177