Trang chủUBCP • NASDAQ
add
United Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,72 $
Mức chênh lệch một ngày
12,76 $ - 12,76 $
Phạm vi một năm
11,40 $ - 14,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,13 Tr USD
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,41 Tr | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | 12,11% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -22,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,94 | -19,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,61 Tr | -51,91% |
Tổng tài sản | 816,66 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 753,20 Tr | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -22,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | -60,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,26 Tr | 56,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,99 Tr | 3,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,17 Tr | 39,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121