Trang chủUBCP • NASDAQ
add
United Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,27 $
Mức chênh lệch một ngày
13,04 $ - 13,40 $
Phạm vi một năm
10,78 $ - 15,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,54 Tr USD
Số lượng trung bình
7,89 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 Tr | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | -23,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,98 | -19,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,78 Tr | -46,71% |
Tổng tài sản | 825,48 Tr | 1,38% |
Tổng nợ | 760,02 Tr | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | -23,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 Tr | 50,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | 29,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 Tr | 75,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,00 N | 101,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121