Trang chủUBE • BKK
add
Ubon Bio Ethanol PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,79 ฿ - 0,81 ฿
Phạm vi một năm
0,74 ฿ - 0,98 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T THB
Số lượng trung bình
6,42 Tr
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 26,16% |
Chi phí hoạt động | 160,86 Tr | -10,26% |
Thu nhập ròng | 42,07 Tr | 139,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 131,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,55 Tr | 535,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,95 Tr | 81,31% |
Tổng tài sản | 8,19 T | 7,41% |
Tổng nợ | 2,36 T | 22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,07 Tr | 139,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 784,56 Tr | -6,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,36 Tr | 89,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -852,95 Tr | -17,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,75 Tr | -9.351,62% |
Dòng tiền tự do | 741,01 Tr | -5,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
294