Trang chủUBE • BKK
add
Ubon Bio Ethanol PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,75 ฿ - 0,77 ฿
Phạm vi một năm
0,71 ฿ - 0,98 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T THB
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 10,02% |
Chi phí hoạt động | 148,93 Tr | 8,65% |
Thu nhập ròng | 99,64 Tr | 380,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 338,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,96 Tr | 12,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,26 Tr | 11,20% |
Tổng tài sản | 7,13 T | -1,21% |
Tổng nợ | 1,20 T | -19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,64 Tr | 380,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 83,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,18 Tr | 77,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -188,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,31 Tr | -22,56% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | 116,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
294