Trang chủUBE • BKK
add
Ubon Bio Ethanol PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,50 ฿ - 0,52 ฿
Phạm vi một năm
0,44 ฿ - 0,94 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T THB
Số lượng trung bình
23,22 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -23,75% |
Chi phí hoạt động | 137,49 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | 57,27 Tr | -46,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -30,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,09 Tr | -32,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,85 Tr | 57,68% |
Tổng tài sản | 8,14 T | -10,12% |
Tổng nợ | 2,06 T | -35,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,27 Tr | -46,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -745,01 Tr | 49,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,09 Tr | -154,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,03 Tr | -45,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,07 Tr | 31,83% |
Dòng tiền tự do | -875,65 Tr | 44,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
346