Trang chủUBE • BKK
add
Ubon Bio Ethanol PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,55 ฿ - 0,58 ฿
Phạm vi một năm
0,44 ฿ - 0,98 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T THB
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -14,23% |
Chi phí hoạt động | 154,95 Tr | -4,03% |
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | -74,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -71,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,25 Tr | 77,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,92 Tr | 23,91% |
Tổng tài sản | 7,26 T | -0,02% |
Tổng nợ | 1,25 T | -18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | -74,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,55 Tr | 83,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,61 Tr | -1.072,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,72 Tr | 245,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,66 Tr | 55,36% |
Dòng tiền tự do | 338,39 Tr | 107,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
346