Trang chủUBFO • NASDAQ
add
United Security Bancshares
9,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,00 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 16:00:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,91 $
Mức chênh lệch một ngày
8,86 $ - 9,12 $
Phạm vi một năm
7,02 $ - 10,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,28 Tr USD
Số lượng trung bình
33,80 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,36 Tr | -9,83% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | 12,98% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -35,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,62 | -28,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,89 Tr | -11,88% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -1,21% |
Tổng nợ | 1,06 T | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -35,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
United Security Bancshares is a bank holding company headquartered in Fresno, California. It operates 11 branches. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114