Trang chủUBI • ASX
add
Universal Biosensors, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
84,77 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | -37,65% |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -105,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -272,37 | -229,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | -25,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,54 Tr | -16,56% |
Tổng tài sản | 25,84 Tr | -13,79% |
Tổng nợ | 8,47 Tr | -19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -105,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 Tr | 31,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,08 N | 88,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 | 99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,81 Tr | 37,05% |
Dòng tiền tự do | -3,85 Tr | 48,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
76