Trang chủUBIA • OTCMKTS
add
UBI Blockchain Internet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 N USD
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 60,42% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -73,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -65,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,53 N | 169,55% |
Tổng tài sản | 694,70 N | -63,79% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 254,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -144,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -73,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -192,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,85 N | -807,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 192,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,03 N | -47,89% |
Dòng tiền tự do | 557,15 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
18