Trang chủUBK • FRA
add
UmweltBank AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 €
Mức chênh lệch một ngày
6,28 € - 6,28 €
Phạm vi một năm
4,75 € - 8,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
226,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
310,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,36 Tr | -29,14% |
Chi phí hoạt động | 58,27 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 729,28 N | -96,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -94,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -97,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 Tr | -46,79% |
Tổng tài sản | 5,69 T | -4,81% |
Tổng nợ | 5,44 T | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 729,28 N | -96,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Umweltbank AG is a German direct bank that exclusively finances ecological loan projects with its customer deposits. Wikipedia
Ngày thành lập
22 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
302