Trang chủUBL • NSE
add
United Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.982,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.961,10 ₹ - 1.982,70 ₹
Phạm vi một năm
1.546,90 ₹ - 2.204,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
522,20 T INR
Số lượng trung bình
263,00 N
Tỷ số P/E
116,74
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,75 T | 8,81% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | 11,44% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | 27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 17,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,55 | 27,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -57,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | 27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Nhân viên
2.875