Trang chủUBOH • OTCMKTS
add
United Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,49 $
Phạm vi một năm
17,05 $ - 22,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,96 Tr USD
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 Tr | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | 3,11% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 25,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,98 | 15,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,00 Tr | 233,94% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 14,24% |
Tổng nợ | 1,13 T | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 25,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211