Trang chủUBOH • OTCMKTS
add
United Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,97 $
Mức chênh lệch một ngày
25,27 $ - 26,80 $
Phạm vi một năm
18,28 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,39 Tr USD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 Tr | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | 52,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,82 | 31,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,37 Tr | 236,52% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 12,48% |
Tổng nợ | 1,10 T | 12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | 52,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211