Trang chủUBQ • CNSX
add
Ubique Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,34 N
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,47 N | -21,36% |
Thu nhập ròng | -84,45 N | 73,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,02 N | 21,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 N | -98,44% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | 12,32% |
Tổng nợ | 668,52 N | -62,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,45 N | 73,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,78 N | 87,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 N | 72,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,50 N | -94,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,17 N | -106,41% |
Dòng tiền tự do | 339,33 N | 525,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web