Trang chủUBSGE • SWX
add
UBS Group N 2 Linie2 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
26,19 CHF
Phạm vi một năm
22,57 CHF - 31,43 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
93,38 T CHF
Số lượng trung bình
349,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 T | 36,50% |
Chi phí hoạt động | 9,53 T | 20,84% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 68,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 23,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -1,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,88 T | -9,90% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | -3,97% |
Tổng nợ | 1,46 NT | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 68,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,85 T | 104,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 T | -644,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,43 T | 62,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,30 T | 125,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106.789