Trang chủUBX • NASDAQ
add
Unity Biotechnology Inc
0,98 $
Trước giờ mở cửa:(1,96%)+0,019
1,00 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 00:30:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 Tr USD
Số lượng trung bình
190,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 6,21% |
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -26,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | -26,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,71 Tr | 8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,93 Tr | -53,39% |
Tổng tài sản | 30,35 Tr | -48,44% |
Tổng nợ | 30,55 Tr | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -205,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -97,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -26,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,36 Tr | -22,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,78 Tr | 194,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 419,00 N | 103,39% |
Dòng tiền tự do | -3,48 Tr | -64,88% |
Giới thiệu
Unity Biotechnology, Inc. is a publicly traded American biotechnology company that develops drugs that target senescent cells. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16