Trang chủUBX • NASDAQ
add
Unity Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 Tr USD
Số lượng trung bình
68,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,55 Tr | -23,65% |
Thu nhập ròng | -6,48 Tr | 56,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | 63,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,39 Tr | 26,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,04 Tr | -36,79% |
Tổng tài sản | 47,13 Tr | -31,96% |
Tổng nợ | 32,99 Tr | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,48 Tr | 56,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,19 Tr | 27,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,51 Tr | -54,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 111,69% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | 25,85% |
Giới thiệu
Unity Biotechnology, Inc. is a publicly traded American biotechnology company that develops drugs that target senescent cells. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19