Trang chủUBXG • NASDAQ
add
U-BX Technology Ltd
3,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)+0,030
4,01 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,58 $ - 4,14 $
Phạm vi một năm
3,04 $ - 552,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,21 Tr USD
Số lượng trung bình
62,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,16 Tr | -41,03% |
Chi phí hoạt động | 380,05 N | -6,34% |
Thu nhập ròng | -265,85 N | -2.125,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 | -3.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -319,30 N | -198,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 Tr | 273,68% |
Tổng tài sản | 16,79 Tr | 245,98% |
Tổng nợ | 2,92 Tr | -22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,85 N | -2.125,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,31 N | 155,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,73 Tr | -1.424.361,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,53 Tr | 4.680,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,26 N | -886,45% |
Dòng tiền tự do | -198,86 N | -194,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
17