Trang chủUCAL • NSE
add
UCAL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
203,75 ₹ - 224,00 ₹
Phạm vi một năm
134,55 ₹ - 229,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T INR
Số lượng trung bình
47,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 22,09% |
Chi phí hoạt động | 958,41 Tr | 11,41% |
Thu nhập ròng | 4,87 Tr | 132,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 127,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,98 Tr | 31,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,72 Tr | 72,82% |
Tổng tài sản | 8,45 T | -3,86% |
Tổng nợ | 4,76 T | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,87 Tr | 132,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
687