Trang chủUCAR • NASDAQ
add
U Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,11 $
Mức chênh lệch một ngày
6,39 $ - 6,51 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 211,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,87 Tr USD
Số lượng trung bình
23,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,60 Tr | 595,68% |
Chi phí hoạt động | 13,84 Tr | 26,81% |
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | -578,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,35 | 2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,90 Tr | -23,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,71 Tr | -61,73% |
Tổng tài sản | 420,94 Tr | 8,14% |
Tổng nợ | 74,87 Tr | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | -578,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,89 Tr | -429,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,74 Tr | 113,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,29 Tr | -78,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | -95,85% |
Dòng tiền tự do | -5,98 Tr | -31,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
77