Trang chủUCAS3 • BVMF
add
Unicasa Industria de Moveis S/A
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,48 R$ - 1,53 R$
Phạm vi một năm
1,39 R$ - 2,25 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
101,11 Tr BRL
Số lượng trung bình
64,82 N
Tỷ số P/E
23,94
Tỷ lệ cổ tức
10,09%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,04 Tr | -8,60% |
Chi phí hoạt động | 18,98 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -293,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,60 | -311,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | -186,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,58 Tr | -21,02% |
Tổng tài sản | 389,47 Tr | 7,70% |
Tổng nợ | 203,04 Tr | 20,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -293,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,38 Tr | -17,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,87 Tr | 151,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,55 Tr | 545,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,49 Tr | 400,66% |
Dòng tiền tự do | 8,81 Tr | 83,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
516