Trang chủUCL • NASDAQ
add
Ucloudlink Group Inc
1,17 $
Trước giờ mở cửa:(0,85%)-0,0100
1,16 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 04:03:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,34 Tr USD
Số lượng trung bình
16,63 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,36 Tr | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 8,74 Tr | -19,07% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 344,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 340,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 10,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | 456,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,94 Tr | 12,30% |
Tổng tài sản | 57,49 Tr | 12,00% |
Tổng nợ | 37,86 Tr | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 344,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,72 Tr | 38,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -326,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -805,00 N | -137,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 Tr | 1,09% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | 712,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
393