Trang chủUCL • NASDAQ
add
Ucloudlink Group Inc
1,08 $
Sau giờ giao dịch:(3,57%)-0,039
1,04 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,84 Tr USD
Số lượng trung bình
35,86 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,96 Tr | 19,47% |
Chi phí hoạt động | 13,59 Tr | 34,70% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 17,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,79 | 31,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -2.931,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | -207,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,37 Tr | 30,29% |
Tổng tài sản | 64,98 Tr | 14,79% |
Tổng nợ | 43,36 Tr | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 17,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,00 N | 141,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,00 N | -145,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 Tr | 5,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | -23,63% |
Dòng tiền tự do | 386,25 N | 116,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
404