Trang chủUCM • ASX
add
Uscom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
29,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,65 N | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | -594,30 N | -31,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,93 | -38,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,56 N | -36,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | -31,96% |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | -22,96% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | -28,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -594,30 N | -31,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -596,98 N | -40,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,34 N | 2,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,75 N | -55,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,59 N | -135,42% |
Dòng tiền tự do | -279,72 N | -45,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35