Trang chủUCREST • KLSE
add
UCrest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | -1,05 Tr | -179,70% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 247,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,69 | 237,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | 352,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,54 Tr | -8,68% |
Tổng tài sản | 51,77 Tr | -2,22% |
Tổng nợ | 7,22 Tr | -31,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 247,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 Tr | 419,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,00 N | -68,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 201,41% |
Dòng tiền tự do | 11,18 Tr | 31,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12