Trang chủUCTT • NASDAQ
add
Ultra Clean Holdings Inc
23,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,34 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 $
Mức chênh lệch một ngày
23,03 $ - 25,15 $
Phạm vi một năm
23,03 $ - 56,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
460,99 N
Tỷ số P/E
44,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,30 Tr | 26,67% |
Chi phí hoạt động | 65,90 Tr | 6,63% |
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | 528,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 440,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 168,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,00 Tr | 72,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,90 Tr | 2,25% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 2,79% |
Tổng nợ | 984,10 Tr | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | 528,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,10 Tr | -51,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,30 Tr | 72,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 111,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 Tr | 87,71% |
Dòng tiền tự do | 5,60 Tr | -62,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.773