Trang chủUCTT • NASDAQ
add
Ultra Clean Holdings Inc
22,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,49 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,17 $
Mức chênh lệch một ngày
21,64 $ - 22,81 $
Phạm vi một năm
16,66 $ - 56,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
554,74 N
Tỷ số P/E
42,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,30 Tr | 26,67% |
Chi phí hoạt động | 65,90 Tr | 6,63% |
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | 528,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 440,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 168,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,00 Tr | 72,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,90 Tr | 2,25% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 2,79% |
Tổng nợ | 984,10 Tr | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | 528,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,10 Tr | -51,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,30 Tr | 72,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 111,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 Tr | 87,71% |
Dòng tiền tự do | 5,60 Tr | -62,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.773