Trang chủUCTT • NASDAQ
add
Ultra Clean Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,62 $
Mức chênh lệch một ngày
22,53 $ - 22,93 $
Phạm vi một năm
16,66 $ - 56,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
485,26 N
Tỷ số P/E
36,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,60 Tr | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 71,10 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 46,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | 51,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 3,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,90 Tr | -12,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 151,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,60 Tr | 8,40% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 0,18% |
Tổng nợ | 954,20 Tr | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 46,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,20 Tr | 187,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,40 Tr | 30,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,20 Tr | -171,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 Tr | 126,43% |
Dòng tiền tự do | 21,58 Tr | 2.755,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.773