Trang chủUD1U • SGX
add
Ireit Global
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
390,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,47 Tr | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 874,50 N | -22,68% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 109,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,57 | 108,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,86 Tr | 37,30% |
Tổng tài sản | 961,39 Tr | -3,09% |
Tổng nợ | 432,73 Tr | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 109,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,06 Tr | 12,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -698,00 N | 98,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,02 Tr | -123,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,50 N | 165,36% |
Dòng tiền tự do | 6,52 Tr | -9,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web