Trang chủUD • BIT
add
Unidata SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 €
Mức chênh lệch một ngày
2,67 € - 2,72 €
Phạm vi một năm
2,63 € - 4,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
52,27 N
Tỷ số P/E
4,94
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,62 Tr | 18,01% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 28,43% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 47,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 24,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 Tr | 32,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 Tr | -49,98% |
Tổng tài sản | 176,64 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 108,28 Tr | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 47,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | -46,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 Tr | 88,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -112,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 Tr | -2.804,91% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 216,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
201