Trang chủUD • BIT
add
Unidata SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 €
Mức chênh lệch một ngày
2,85 € - 2,90 €
Phạm vi một năm
2,32 € - 4,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
89,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,96 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,03 Tr | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -3,05% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 16,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 15,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | 1,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | -62,33% |
Tổng tài sản | 186,19 Tr | 1,23% |
Tổng nợ | 113,20 Tr | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 16,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,05 Tr | 91,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 Tr | -319,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 Tr | -58,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -647,09 N | -305,50% |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | 158,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
197