Trang chủUDAICEMENT • NSE
add
Udaipur Cement Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,50 ₹ - 31,20 ₹
Phạm vi một năm
27,12 ₹ - 48,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,21 T INR
Số lượng trung bình
336,53 N
Tỷ số P/E
104,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 9,20% |
Chi phí hoạt động | 975,20 Tr | 68,40% |
Thu nhập ròng | -183,30 Tr | -250,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | -238,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,35 Tr | -28,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -52,98% |
Tổng tài sản | 26,07 T | 7,61% |
Tổng nợ | 18,48 T | 15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 555,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,30 Tr | -250,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
330