Trang chủUDAICEMENT • NSE
add
Udaipur Cement Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,40 ₹ - 35,29 ₹
Phạm vi một năm
23,10 ₹ - 46,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,57 T INR
Số lượng trung bình
628,55 N
Tỷ số P/E
194,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | 39,00% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 149,52% |
Thu nhập ròng | 395,90 Tr | 100,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | 44,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 99,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 80,15% |
Tổng tài sản | 26,95 T | 9,43% |
Tổng nợ | 18,94 T | 20,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,90 Tr | 100,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
330