Trang chủUDJ • FRA
add
Applied DNA Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,66 €
Phạm vi một năm
4,66 € - 4,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,52 N | -72,66% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | -13,00% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 160,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 235,71 | 321,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,82 | 81,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | -27,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 Tr | -2,92% |
Tổng tài sản | 16,69 Tr | 5,70% |
Tổng nợ | 4,46 Tr | -48,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 160,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | -155,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,83 N | 86,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,29 Tr | 576,32% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -131,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
54