Trang chủUDMY • NASDAQ
add
Udemy
7,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,68 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 $
Mức chênh lệch một ngày
7,58 $ - 7,83 $
Phạm vi một năm
6,67 $ - 15,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
758,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,42 Tr | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 141,24 Tr | 9,53% |
Thu nhập ròng | -25,27 Tr | -50,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,93 | -42,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,83 Tr | 14,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,11 Tr | -25,52% |
Tổng tài sản | 608,90 Tr | -17,32% |
Tổng nợ | 412,65 Tr | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,27 Tr | -50,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,10 Tr | -152,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 Tr | 45,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,08 Tr | -1.672,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,80 Tr | -1.528,29% |
Dòng tiền tự do | 19,45 Tr | -26,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.443