Trang chủUDMY • NASDAQ
add
Udemy
7,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)-0,070
7,00 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 $
Mức chênh lệch một ngày
7,02 $ - 7,16 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 10,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,30 Tr | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 132,47 Tr | -7,56% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 90,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | 90,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | 89,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -112,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,02 Tr | -17,11% |
Tổng tài sản | 638,99 Tr | -9,80% |
Tổng nợ | 429,63 Tr | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 90,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,21 Tr | -41,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,41 Tr | -96,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,91 Tr | 91,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | 97,82% |
Dòng tiền tự do | 23,39 Tr | -39,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.246