Trang chủUDNG • IDX
add
Agro Bahari Nusantara PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
178,00 Rp - 178,00 Rp
Phạm vi một năm
37,00 Rp - 178,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
311,51 T IDR
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 964,20 Tr | -56,80% |
Chi phí hoạt động | 603,28 Tr | -19,68% |
Thu nhập ròng | -370,81 Tr | -15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,46 | -167,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -477,57 Tr | -313,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,21 T | -68,33% |
Tổng tài sản | 57,61 T | -4,34% |
Tổng nợ | 2,38 T | 78,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,81 Tr | -15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -658,40 Tr | 15,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | 73,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,45 Tr | -100,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 T | -124,50% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | 73,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
14