Trang chủUDNG • IDX
add
Agro Bahari Nusantara PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
44,00 Rp - 47,00 Rp
Phạm vi một năm
41,00 Rp - 136,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
82,26 T IDR
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,08 Tr | -69,00% |
Chi phí hoạt động | 633,65 Tr | 72,94% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | -461,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,41 | -1.267,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 T | -301,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,56 T | — |
Tổng tài sản | 56,70 T | — |
Tổng nợ | 731,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | -461,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 T | -684,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 T | -40,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | -99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 T | -31.571,06% |
Dòng tiền tự do | -5,12 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
19